
Chơi cá là chơi nước. Nước hồ cá koi bị nhiễm amoniac (NH3) do chất thải của cá, thức ăn thừa và các chất hữu cơ khác phân hủy, tạo ra amoniac và sau đó chuyển hóa thành ion amoni. Hậu quả là cá bị ngộ độc, giảm sức đề kháng, dễ mắc bệnh và thậm chí tử vong.
Trong hồ cá, amoniac tồn tại dưới hai dạng chính:
- Amoniac tự do (NH₃): Đây là dạng độc hại nhất đối với cá, đặc biệt khi pH của nước cao (nước kiềm). Amoniac tự do dễ thấm qua mang cá, gây tổn thương mô, suy giảm hô hấp và thậm chí gây chết.
- Ion amoni (NH₄⁺): Dạng này ít độc hơn và chiếm ưu thế trong môi trường nước có pH thấp (nước axit). Sự chuyển đổi giữa NH₃ và NH₄⁺ phụ thuộc vào pH và nhiệt độ của nước: pH cao và nhiệt độ cao làm tăng tỷ lệ NH₃.
Mức amoniac tổng (NH₃ + NH₄⁺) an toàn trong hồ cá thường dưới 0,02 mg/L (ppm) cho NH₃ và dưới 1 mg/L cho amoniac tổng.
1. Nguyên nhân hồ bị nhiễm NH₃ :
- Chất thải của cá: Cá bài tiết amoniac qua mang và chất thải.
- Thức ăn thừa: Thức ăn không được ăn hết sẽ phân hủy và tạo ra amoniac.
- Chất hữu cơ khác: Xác cá, tảo chết, mảnh vụn hữu cơ cũng là nguồn amoniac.
- Bộ lọc không hoạt động tốt: Bộ lọc kém hiệu quả không thể loại bỏ hoặc chuyển hóa amoniac thành nitrit và nitrat.
- Độ pH cao: Độ pH cao làm tăng độc tính của amoniac. khi độ pH trên 8.5 thì có nghĩa môi trường nước có tính kiềm mạnh. Khi pH tăng thì lượng NH₃ (khí) trong nước tăng. Nếu tăng 1 đơn vị pH thì lượng NH₃ (khí) sẽ tăng 10 lần. Môi trường này khiến cá bắt buộc phải trao đổi chất nhiều hơn nên cá chậm phát triển, gây ra tình trạng tăng ammonia – nền tảng của hợp chất Amoniac (NH₃ ).
- Nguồn nước: Nguồn nước bị ô nhiễm amoniac.
- Thay đổi môi trường nước đột ngột: Sự thay đổi pH, nhiệt độ đột ngột có thể gây ra sự sốc nước và tăng amoniac.
- Hệ vi sinh vật (nitrifying bacteria) chưa phát triển đủ mạnh để chuyển hóa amoniac thành nitrit (NO₂⁻) và nitrat (NO₃⁻) qua chu trình nitơ
2. Tác hại khi hồ bị nhiễm NH₃
- Ngộ độc amoniac: Amoniac gây độc cho cá, làm chúng khó thở, rối loạn trao đổi chất và có thể làm cá chết.
- Giảm sức đề kháng: Amoniac làm suy yếu hệ miễn dịch của cá, khiến chúng dễ mắc bệnh.
- Cá mắc bệnh: Cá dễ bị các bệnh như nấm, khuẩn, ký sinh trùng.
- Cá chậm phát triển: Ngộ độc amoniac làm chậm sự phát triển của cá.
- Cá có biểu hiện bất thường: Cá có thể bơi sát đáy hồ, lờ đờ, khó thở, nổi bụng hoặc có vết thương trên da.
- Tử vong: Nếu mức amoniac quá cao, cá có thể chết hàng loạt.
3. Cách xử lý hồ koi bị nhiễm NH₃
Các bước xử lý ngay lập tức
✅ Giảm nhanh nồng độ NH3
- Thay nước từ 20–30%/ngày trong vài ngày liên tiếp, đảm bảo dùng nước đã khử clo.
- Hút cặn đáy hồ, đặc biệt là thức ăn thừa và phân cá.
- Ngừng cho ăn trong 1–2 ngày (cá vẫn sống khỏe).
✅ Giảm độc tính của NH3
- Hạ pH về mức an toàn: 6.8 – 7.2 (nếu pH đang cao). Có thể dùng:
- Giấm trắng (liều nhỏ, cẩn trọng).
- Sản phẩm chuyên dụng như pH Down (Seachem, API...).
- Sục khí mạnh hơn, tăng hàm lượng oxy để giúp cá chống sốc và hỗ trợ vi sinh.
Xử lý về lâu dài
✅ Tăng cường hệ lọc sinh học
- Kiểm tra và bổ sung vật liệu lọc vi sinh (bông lọc, bio ball, nham thạch...).
- Thêm vi sinh sống (Probiotic) chuyên xử lý NH3 như Biozym, PSB, Emzeo, Biota...
- Đảm bảo lưu lượng nước qua lọc sinh học là đủ (tối thiểu 3–5 lần thể tích hồ/giờ).
✅ Dùng chất trung hòa amoniac (nếu cần)
- Seachem Prime, API Ammo-Lock hoặc sản phẩm tương đương.
- Lưu ý: Đây là giải pháp tạm thời, không thay thế việc xử lý gốc rễ.
Duy trì hồ ổn định sau xử lý
- Kiểm tra định kỳ NH₃ (test kit nước).
- Không cho ăn quá mức.
- Hút cặn và thay nước định kỳ 1–2 lần/tuần.
- Duy trì hệ vi sinh khỏe (có thể dùng định kỳ men vi sinh/chế phẩm sinh học).